Thứ Bảy, 28 tháng 5, 2016

Bảng giá xe mitsubishi mới cập nhật

MITSUBISHI MOTORSSẢN PHẨMGIÁ XEGIÁ DVD
(hoặc CD)
MIRAGE CVT
526.600.000 VND
9.200.000 VND
MIRAGE MT
457.500.000 VND
5.400.000 VND
ATTRAGE CVT
550.500.000 VND
12.430.000 VND
ATTRAGE MT
506.500.000 VND
(CD) 5.400.000 VND
ATTRAGE MT STD
475.500.000 VND
(CD) 5.400.000 VND
OUTLANDER SPORT CVTPREMIUM
977.800.000 VND
14.500.000 VND
OUTLANDER SPORT CVT
877.400.000 VND
14.500.000 VND
PAJERO SPORT G 4x4 AT
1.011.000.000 VND
15.000.000 VND
PAJERO SPORT G 4x2 AT
934.000.000 VND
15.000.000 VND
PAJERO SPORT D 4X2 MT
798.500.000 VND
(CD) 5.400.000 VND
PAJERO 3.8
2.079.000.000 VND
-
PAJERO 3.0
1.880.000.000 VND
-
TRITON 4x4 AT
766.000.000 VND
9.200.000 VND
TRITON 4x4 MT
681.000.000 VND
9.200.000 VND
TRITON 4x2 AT
621.000.000 VND
9.200.000 VND
TRITON 4x2 MT
590.000.000 VND
5.400.000 VND

Giá xe đã bao gồm VAT.
Giá giao dịch mua xe sẽ bao gồm giá xe + Giá DVD (hoặc CD – nếu có)

Vui lòng liên hệ hotline 0903865589 để biết thêm thông tin.

Thứ Hai, 9 tháng 5, 2016

So sánh nhanh Mitsubishi Mirage 2017 với các dòng xe cùng phân khúc

Mitsubishi Mirage 2017 đã chính thức được bán tại Việt Nam từ đầu tháng 5/2016. Với nhiều cái tiến vượt trội so với phiên bản trước Mirage 2017 thực sự đã tạo nên một cơn sốt trong thị trường xe ôtô tại Việt Nam nói chung và trong các dòng xe cùng phân khúc nói riêng. Để hiểu thêm về sự vượt trội của Mirage 2017, đại lý Mitsubishi Trung Thượng xin có một bài so sánh nhanh Mirage 2017 với các dòng xe trong cùng phân khúc.
dailymitsubishi.vn - so sanh xe

Mirage vs Yaris

dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Các thông số kĩ thuật
Thông số
Yaris E
Yaris G
Kích thước DxRxC (mm)
3.795 x 1.665 x 1.510
4.115 x 1.700 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.550
Trọng lượng không tải (kg)
860
1.040 – 1.055
1.050 – 1.065
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
149
Đèn pha
Halogen
Halogen
Halogen, projector
Đèn sương mù
Cánh hướng gió phía sau
Không
Đèn phanh trên cao
Vỏ xe
175/55 R15
185/60 R15
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Chỉnh điện/ gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Chỉnh tay
Tự động
Hệ thống gạt nước mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Loại thường
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Hệ thống âm thanh
DVD/ AUX/USB/Bluetooth
CD/MP3/ AUX/Bluetooth
DVD/ AUX/USB/Bluetooth
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Không
Không
Động cơ
DOHC 1.2L MIVEC
DOHC 1.3L VVT-i
Công suất cực đại (ps/vp)
78
84
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
100
121
Hộp số
CVT
4 AT
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Bán kính quay vòng (m)
4.6
5.1
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/ tang trống
Đĩa/ đĩa
Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phanh EBD
Hệ thống phanh BA
Không
Túi khí đôi
Có với pre-tensioner
Hệ thống mở cửa thông minh
Không
Khởi động bằng nút bấm
Không
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
Không
Màn hình đa thông tin
Không
Ghế sau gập (60:40)
Gập nguyên băng
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mẫu xe
Mức tiêu hao nhiên liệu*
Chi phí/ 100km**
Chi phí/ 10.000 km
So sánh
(với Mirage)
4.7 L/100 km
70,500 VND
70,750,000 VND
0%
Yaris 1.3 G & E (4AT)
5.7 L/100 km
85,500 VND
85,500,000 VND
+ 21%
 (*) Mức tiêu hao nhiên liệu chuẩn theo công bố của nhà sản xuất
(**) Theo giá xăng hiện nay khoảng 15.000 đồng/lít
Công xuất, tải trọng
Mẫu xe
Công suất (ps)
Trọng lượng không tải (Kg)
Tỉ lệ công suất/trọng lượng
Mirage 1.2 (CVT)
78
860
90.69
Yaris 1.3  E/G (4AT)
84
1.050
80
Về nội thất
Mirage CVT
Yaris 1.3E
Yaris 1.3G

638.000.000 VND
693.000.000 VND
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
DVD kết nối bluetooth
Điều hòa tự động
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
CD kết nối bluetooth
Điều hòa chỉnh tay
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
DVD kết nối bluetooth
Điều hòa tự động
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
dailymitsubishi.vn - so sanh xe


Chìa khóa điều khiển từ xa
dailymitsubishi.vn - so sanh xe


Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số tự động vô cấp (CVT)
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số tự động 4 cấp
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số tự động 4 cấp
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hàng ghế sau gập 60/40
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hàng ghế sau gập nguyên băng
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hàng ghế sau gập 60/40
Bán kính vòng quay
dailymitsubishi.vn - so sanh xe

 

Mirage vs Fiesta​

dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Các thông số kỹ thuật
Thông số
Fiesta Trend
(566 triệu)
Fiesta Sport
(604 triệu)
Fiesta Sport+
(659 triệu)
Kích thước DxRxC (mm)
3,795 x 1,665 x 1,510
3,969 x 1,722 x 1,495
3,982 x 1,722 x 1,495
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.489
Trọng lượng không tải (kg)
860
1.097
1.125
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
161
Đèn pha
Halogen
Halogen
Halogen (Tự động)
Đèn sương mù
Không
Cánh hướng gió phía sau
Đèn phanh trên cao
Vỏ xe
175/55 R15
185/55 R15
195/50R16
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Chỉnh tay
Tự động
Hệ thống gạt nước mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Loại thường
Tự động
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Da pha nỉ
Hệ thống âm thanh
DVD/ AUX/USB/Bluetooth
CD/MP3/AUX/Bluetooth
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Không
Không
Màn hình đa thông tin
Động cơ
DOHC 1.2L MIVEC
DOHC 1.5L Duratec Ti-VCT
1.0 Ecoboost
Công suất cực đại (ps/vp)
78
112
125
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
100
140
170
Hộp số
CVT
6AT  (ly hợp kép)
Hệ thống treo trước/ sau
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Bán kính quay vòng (m)
4.6
5.1
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/ tang trống
Đĩa/ tang trống
Hệ thống phanh ABS/EBD
Có + BA
Túi khí đôi
Có với pre-tensioner
7 túi khí
Hệ thống mở cửa thông minh
Không
Khởi động bằng nút bấm
Không
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
Không
Điều khiển bằng giọng nói
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử
Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc
Không
Cảm biến lùi
Không
Không

Mirage vs Swift (569 Triệu)

dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Các thông số kỹ thuật
Thông số
Swift
Kích thước DxRxC (mm)
3,795 x 1,665 x 1,510
3,850 x 1,695 x 1,535
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.430
Trọng lượng không tải (kg)
860
1.080
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
140
Đèn pha
Halogen
Halogen
Đèn sương mù
Cánh hướng gió phía sau
Đèn phanh trên cao
Vỏ xe
175/55 R15
185/55 R16
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/tích hợp báo rẽ
Chỉnh điện/gập điện/tích hợp báo rẽ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Hệ thống gạt nước mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Loại thường
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Hệ thống âm thanh
DVD/ AUX/USB/ Bluetooth
CD/MP3/ AUX
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Không
Không
Động cơ
DOHC 1.2L MIVEC
DOHC 1.4L
Công suất cực đại (ps/vp)
78
94
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
100
130
Hộp số
CVT
4 AT
Hệ thống treo trước/ sau
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Bán kính quay vòng (m)
4.6
5.2
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/ Tang trống
Đĩa/ tang trống
Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phanh EBD
Hệ thống phanh BA
Không
Túi khí đôi
Có với pre-tensioner
Hệ thống mở cửa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
Ghế sau gập (60:40)
Nội thất
Swift
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số vô cấp CVT
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số 4AT
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
DVD/ AUX/USB/ Bluetooth
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
CD/MP3/ AUX
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hàng ghế sau gập 60/40
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hàng ghế sau gập nguyên băng
Bán kính vòng quay
dailymitsubishi.vn - so sanh xe

Mirage vs Grand i10 (464 Triệu)

dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Các thông số kỹ thuật
Thông số
Grand i10
Kích thước DxRxC (mm)
3,795 x 1,665 x 1,510
3,765 x 1,660 x 1,520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.425
Trọng lượng không tải (kg)
860
935
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
165
Đèn pha
Halogen
Halogen
Đèn sương mù
Cánh hướng gió phía sau
Vỏ xe
175/55 R15
165/65 R14
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện/ gập điện/tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Chỉnh tay
Hệ thống gạt nước mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Loại thường
Chất liệu ghế
Nỉ
Da pha nỉ
Hệ thống âm thanh
DVD/AUX/USB/ Bluetooth
CD/MP3/ AUX/Bluetooth
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Không
Màn hình đa thông tin
Động cơ
DOHC 1.2L MIVEC
DOHC 1.25 L Kappa
Công suất cực đại (ps/vp)
78
87
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
100
120
Hộp số
CVT
4 AT
Hệ thống treo trước/ sau
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
Bán kính quay vòng (m)
4.6
4.8
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/ tang trống
Đĩa/ tang trống
Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phanh EBD
van LSPV
Túi khí đôi
Có với pre-tensioner
Hệ thống mở cửa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
Ghế sau gập (60:40)
Cảm biến lùi
Không
Nội thất
Grand i10
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số tự động vô cấp CVT
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Hộp số 4AT
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
DVD/AUX/USB/ Bluetooth
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
CD/MP3/ AUX/Bluetooth
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Tự động
dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Chỉnh tay
Bán kính vòng quay
dailymitsubishi.vn - so sanh xe

Mirage vs Rio (615 Triệu)

dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Các thông số kỹ thuật
Thông số
Rio
Kích thước DxRxC (mm)
3,795 x 1,665 x 1,510
4,045 x 1,720 x 1,455
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.570
Trọng lượng không tải (kg)
860
1.068
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
140
Đèn pha
Halogen
Halogen, projector
Đèn sương mù
Đèn LED ban ngày
Không
Cánh hướng gió phía sau
Vỏ xe
175/55 R15
205/45 R17
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện/gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Hệ thống gạt nước mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Loại thường
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Hệ thống âm thanh
DVD/AUX/USB/Bluetooth
DVD/AUX/USB/Bluetooth/GPS
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Không
Động cơ
DOHC 1.2L MIVEC
DOHC 1.4L CVVT
Công suất cực đại (ps/vp)
78
106
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
100
135
Hộp số
CVT
4AT
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Bán kính quay vòng (m)
4.6
5.26
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/ tang trống
Đĩa/ tang trống
Hệ thống an toàn
ABS/EBD
ABS/EBD/
Túi khí đôi
Có với Pre-tensioner
Cruise Control/Cảm biến lùi
Không
KOS/OSS
Cửa sổ trời
Không
Bán kính vòng quay
dailymitsubishi.vn - so sanh xe

Mirage vs Mazda 2 (669 Triệu)

dailymitsubishi.vn - so sanh xe
Các thông số kỹ thuật
Thông số
Mazda 2
Kích thước DxRxC (mm)
3,795 x 1,665 x 1,510
4,060 x 1,695 x 1,495
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.570
Trọng lượng không tải (kg)
860
1.129
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
143
Đèn pha
Halogen
LED + Auto Leveling
Đèn sương mù
Đèn LED ban ngày
Không
Cánh hướng gió phía sau
Vỏ xe
175/55 R15
185/60 R16
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện/gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Hệ thống gạt nước mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Loại thường
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Hệ thống âm thanh
DVD/AUX/USB/Bluetooth
CD/AUX/USB/Bluetooth
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Không
Động cơ
DOHC 1.2L MIVEC
DOHC 1.5L Sky-active
Công suất cực đại (ps/vp)
78
109
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
100
141
Hộp số
CVT
6AT
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Bán kính quay vòng (m)
4.6
4.7
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/ tang trống
Đĩa/ tang trống
Hệ thống an toàn
ABS/EBD
ABS/EBD/BA/DSC/TCS/HLA
Túi khí đôi
Căng đai tự động (Pre-tensioner)
Không
Hệ thống mở cửa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)


Trên đây là toàn bộ so sánh của đại lý Mitsubishi Trung Thượng về xe Mirage 2017 với các dòng xe khác trong cùng phân khúc. Bài viết khá dài hi vọng các bạn xem hết để có thể đưa ra quyết định chính xác cho chú "xế hộp" sắp tới. Cảm ơn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo.