Mitsubishi Mirage 2017 đã chính thức được bán tại Việt Nam từ đầu tháng 5/2016. Với nhiều cái tiến vượt trội so với phiên bản trước Mirage 2017 thực sự đã tạo nên một cơn sốt trong thị trường xe ôtô tại Việt Nam nói chung và trong các dòng xe cùng phân khúc nói riêng. Để hiểu thêm về sự vượt trội của Mirage 2017, đại lý Mitsubishi Trung Thượng xin có một bài so sánh nhanh Mirage 2017 với các dòng xe trong cùng phân khúc.
Mirage vs Yaris
Các thông số kĩ thuật
Thông số
|
|
Yaris E
|
Yaris G
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
3.795 x 1.665 x 1.510
|
4.115 x 1.700 x 1.475
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.450
|
2.550
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
860
|
1.040 – 1.055
|
1.050 – 1.065
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
149
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Halogen
|
Halogen, projector
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Cánh hướng gió phía sau
|
Có
|
Không
|
Đèn phanh trên cao
|
Có
|
Có
|
Vỏ xe
|
175/55 R15
|
185/60 R15
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện/tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh điện
|
Chỉnh điện/ gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Chỉnh tay
|
Tự động
|
Hệ thống gạt nước mưa
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Loại thường
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD/ AUX/USB/Bluetooth
|
CD/MP3/ AUX/Bluetooth
|
DVD/ AUX/USB/Bluetooth
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
Không
|
Không
|
Có
|
Động cơ
|
DOHC 1.2L MIVEC
|
DOHC 1.3L VVT-i
|
Công suất cực đại (ps/vp)
|
78
|
84
|
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
|
100
|
121
|
Hộp số
|
CVT
|
4 AT
|
Hệ thống treo trước/sau
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Bán kính quay vòng (m)
|
4.6
|
5.1
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ tang trống
|
Đĩa/ đĩa
|
Hệ thống phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phanh EBD
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phanh BA
|
Không
|
Có
|
Túi khí đôi
|
Có với pre-tensioner
|
Có
|
Hệ thống mở cửa thông minh
|
Có
|
Không
|
Có
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Không
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
|
Có
|
Không
|
Có
|
Màn hình đa thông tin
|
Có
|
Không
|
Có
|
Ghế sau gập (60:40)
|
Có
|
Gập nguyên băng
|
Có
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mẫu xe
|
Mức tiêu hao nhiên liệu*
|
Chi phí/ 100km**
|
Chi phí/ 10.000 km
|
So sánh
(với Mirage)
|
|
4.7 L/100 km
|
70,500 VND
|
70,750,000 VND
|
0%
|
Yaris 1.3 G & E (4AT)
|
5.7 L/100 km
|
85,500 VND
|
85,500,000 VND
|
+ 21%
|
(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chuẩn theo công bố của nhà sản xuất
(**) Theo giá xăng hiện nay khoảng 15.000 đồng/lít
Công xuất, tải trọng
Mẫu xe
|
Công suất (ps)
|
Trọng lượng không tải (Kg)
|
Tỉ lệ công suất/trọng lượng
|
Mirage 1.2 (CVT)
|
78
|
860
|
90.69
|
Yaris 1.3 E/G (4AT)
|
84
|
1.050
|
80
|
Về nội thất
Mirage CVT
|
Yaris 1.3E
|
Yaris 1.3G
|
|
638.000.000 VND
|
693.000.000 VND
|
DVD kết nối bluetooth
Điều hòa tự động
|
CD kết nối bluetooth
Điều hòa chỉnh tay
|
DVD kết nối bluetooth
Điều hòa tự động
|
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
|
Chìa khóa điều khiển từ xa
|
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
|
Hộp số tự động vô cấp (CVT)
|
Hộp số tự động 4 cấp
|
Hộp số tự động 4 cấp
|
Hàng ghế sau gập 60/40
|
Hàng ghế sau gập nguyên băng
|
Hàng ghế sau gập 60/40
|
Bán kính vòng quay
Mirage vs Fiesta
Các thông số kỹ thuật
Thông số
|
|
Fiesta Trend
(566 triệu)
|
Fiesta Sport
(604 triệu)
|
Fiesta Sport+
(659 triệu)
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
3,795 x 1,665 x 1,510
|
3,969 x 1,722 x 1,495
|
3,982 x 1,722 x 1,495
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.450
|
2.489
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
860
|
1.097
|
1.125
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
161
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Halogen
|
Halogen (Tự động)
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Không
|
Có
|
Cánh hướng gió phía sau
|
Có
|
Có
|
Đèn phanh trên cao
|
Có
|
Có
|
Vỏ xe
|
175/55 R15
|
185/55 R15
|
195/50R16
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Chỉnh tay
|
Tự động
|
Hệ thống gạt nước mưa
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Loại thường
|
Tự động
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Da pha nỉ
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD/ AUX/USB/Bluetooth
|
CD/MP3/AUX/Bluetooth
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
Không
|
Không
|
Có
|
Màn hình đa thông tin
|
Có
|
Có
|
Động cơ
|
DOHC 1.2L MIVEC
|
DOHC 1.5L Duratec Ti-VCT
|
1.0 Ecoboost
|
Công suất cực đại (ps/vp)
|
78
|
112
|
125
|
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
|
100
|
140
|
170
|
Hộp số
|
CVT
|
6AT (ly hợp kép)
|
Hệ thống treo trước/ sau
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Bán kính quay vòng (m)
|
4.6
|
5.1
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ tang trống
|
Đĩa/ tang trống
|
Hệ thống phanh ABS/EBD
|
Có
|
Có + BA
|
Túi khí đôi
|
Có với pre-tensioner
|
Có
|
7 túi khí
|
Hệ thống mở cửa thông minh
|
Có
|
Không
|
Có
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Không
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
|
Có
|
Không
|
Có
|
Điều khiển bằng giọng nói
|
Không
|
Không
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Không
|
Có
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc
|
Không
|
Có
|
Cảm biến lùi
|
Không
|
Không
|
Có
|
Mirage vs Swift (569 Triệu)
Các thông số kỹ thuật
Thông số
|
|
Swift
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
3,795 x 1,665 x 1,510
|
3,850 x 1,695 x 1,535
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.450
|
2.430
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
860
|
1.080
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
140
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Halogen
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Cánh hướng gió phía sau
|
Có
|
Có
|
Đèn phanh trên cao
|
Có
|
Có
|
Vỏ xe
|
175/55 R15
|
185/55 R16
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện/tích hợp báo rẽ
|
Chỉnh điện/gập điện/tích hợp báo rẽ
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Tự động
|
Hệ thống gạt nước mưa
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Loại thường
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD/ AUX/USB/ Bluetooth
|
CD/MP3/ AUX
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
Không
|
Không
|
Động cơ
|
DOHC 1.2L MIVEC
|
DOHC 1.4L
|
Công suất cực đại (ps/vp)
|
78
|
94
|
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
|
100
|
130
|
Hộp số
|
CVT
|
4 AT
|
Hệ thống treo trước/ sau
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Bán kính quay vòng (m)
|
4.6
|
5.2
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ Tang trống
|
Đĩa/ tang trống
|
Hệ thống phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phanh EBD
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phanh BA
|
Không
|
Có
|
Túi khí đôi
|
Có với pre-tensioner
|
Có
|
Hệ thống mở cửa thông minh
|
Có
|
Có
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
|
Có
|
Có
|
Ghế sau gập (60:40)
|
Có
|
Có
|
Nội thất
|
Swift
|
Hộp số vô cấp CVT
|
Hộp số 4AT
|
DVD/ AUX/USB/ Bluetooth
|
CD/MP3/ AUX
|
Hàng ghế sau gập 60/40
|
Hàng ghế sau gập nguyên băng
|
Bán kính vòng quay
Mirage vs Grand i10 (464 Triệu)
Các thông số kỹ thuật
Thông số
|
|
Grand i10
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
3,795 x 1,665 x 1,510
|
3,765 x 1,660 x 1,520
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.450
|
2.425
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
860
|
935
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
165
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Halogen
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Cánh hướng gió phía sau
|
Có
|
Có
|
Vỏ xe
|
175/55 R15
|
165/65 R14
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh điện/ gập điện/tích hợp đèn báo rẽ
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Chỉnh tay
|
Hệ thống gạt nước mưa
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Loại thường
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Da pha nỉ
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD/AUX/USB/ Bluetooth
|
CD/MP3/ AUX/Bluetooth
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
Không
|
Có
|
Màn hình đa thông tin
|
Có
|
Có
|
Động cơ
|
DOHC 1.2L MIVEC
|
DOHC 1.25 L Kappa
|
Công suất cực đại (ps/vp)
|
78
|
87
|
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
|
100
|
120
|
Hộp số
|
CVT
|
4 AT
|
Hệ thống treo trước/ sau
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Kiểu MacPherson/ thanh xoắn
|
Bán kính quay vòng (m)
|
4.6
|
4.8
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ tang trống
|
Đĩa/ tang trống
|
Hệ thống phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phanh EBD
|
Có
|
van LSPV
|
Túi khí đôi
|
Có với pre-tensioner
|
Có
|
Hệ thống mở cửa thông minh
|
Có
|
Có
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
|
Có
|
Có
|
Ghế sau gập (60:40)
|
Có
|
Có
|
Cảm biến lùi
|
Không
|
Có
|
Nội thất
|
Grand i10
|
Hộp số tự động vô cấp CVT
|
Hộp số 4AT
|
DVD/AUX/USB/ Bluetooth
|
CD/MP3/ AUX/Bluetooth
|
Tự động
|
Chỉnh tay
|
Bán kính vòng quay
Mirage vs Rio (615 Triệu)
Các thông số kỹ thuật
Thông số
|
|
Rio
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
3,795 x 1,665 x 1,510
|
4,045 x 1,720 x 1,455
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.450
|
2.570
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
860
|
1.068
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
140
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Halogen, projector
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Đèn LED ban ngày
|
Không
|
Có
|
Cánh hướng gió phía sau
|
Có
|
Có
|
Vỏ xe
|
175/55 R15
|
205/45 R17
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh điện/gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Tự động
|
Hệ thống gạt nước mưa
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Loại thường
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Da
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD/AUX/USB/Bluetooth
|
DVD/AUX/USB/Bluetooth/GPS
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
Không
|
Có
|
Động cơ
|
DOHC 1.2L MIVEC
|
DOHC 1.4L CVVT
|
Công suất cực đại (ps/vp)
|
78
|
106
|
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
|
100
|
135
|
Hộp số
|
CVT
|
4AT
|
Hệ thống treo trước
|
Kiểu MacPherson
|
Kiểu MacPherson
|
Hệ thống treo sau
|
Thanh xoắn
|
Thanh xoắn
|
Bán kính quay vòng (m)
|
4.6
|
5.26
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ tang trống
|
Đĩa/ tang trống
|
Hệ thống an toàn
|
ABS/EBD
|
ABS/EBD/
|
Túi khí đôi
|
Có với Pre-tensioner
|
Có
|
Cruise Control/Cảm biến lùi
|
Không
|
Có
|
KOS/OSS
|
Có
|
Có
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
Có
|
Bán kính vòng quay
Mirage vs Mazda 2 (669 Triệu)
Các thông số kỹ thuật
Thông số
|
|
Mazda 2
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
3,795 x 1,665 x 1,510
|
4,060 x 1,695 x 1,495
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.450
|
2.570
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
860
|
1.129
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
143
|
Đèn pha
|
Halogen
|
LED + Auto Leveling
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Đèn LED ban ngày
|
Không
|
Có
|
Cánh hướng gió phía sau
|
Có
|
Có
|
Vỏ xe
|
175/55 R15
|
185/60 R16
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh điện/gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Tự động
|
Hệ thống gạt nước mưa
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Loại thường
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Da
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD/AUX/USB/Bluetooth
|
CD/AUX/USB/Bluetooth
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
Không
|
Có
|
Động cơ
|
DOHC 1.2L MIVEC
|
DOHC 1.5L Sky-active
|
Công suất cực đại (ps/vp)
|
78
|
109
|
Momen xoắn cực đại (N.m/vp)
|
100
|
141
|
Hộp số
|
CVT
|
6AT
|
Hệ thống treo trước
|
Kiểu MacPherson
|
Kiểu MacPherson
|
Hệ thống treo sau
|
Thanh xoắn
|
Thanh xoắn
|
Bán kính quay vòng (m)
|
4.6
|
4.7
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ tang trống
|
Đĩa/ tang trống
|
Hệ thống an toàn
|
ABS/EBD
|
ABS/EBD/BA/DSC/TCS/HLA
|
Túi khí đôi
|
Có
|
Có
|
Căng đai tự động (Pre-tensioner)
|
Có
|
Không
|
Hệ thống mở cửa thông minh
|
Có
|
Có
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa (immobilizer)
|
Có
|
Có
|
Trên đây là toàn bộ so sánh của đại lý Mitsubishi Trung Thượng về xe Mirage 2017 với các dòng xe khác trong cùng phân khúc. Bài viết khá dài hi vọng các bạn xem hết để có thể đưa ra quyết định chính xác cho chú "xế hộp" sắp tới. Cảm ơn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo.